1. Hướng nghiên cứu
2. Bài báo khoa học
[1] |
|
|
Tác giả: Nguyễn Huy Chiêu, Lê Văn Hiển, Trần Thái An Nghĩa, Hà Anh Tuấn
Tạp chí: SIAM Journal on Optimization ;
ISSN: 1095- 7189;
Năm: 2021
|
[2] |
|
|
Tác giả: N.H.Chieu, L.V.Hien and N.T.Q.Trang
Tạp chí: Acta Mathematica Vietnamica (2020) 45: 477–499.;
ISSN: 2315-4144;
Năm: 2020
|
[3] |
|
|
Tác giả: NH Chieu, TD Chuong, V Jeyakumar, G Li
Tạp chí: Operations Research Letters 47 (6), 530-536;
ISSN: 0167-6377;
Năm: 2019
|
[4] |
|
|
Tác giả: Nguyễn Huy Chiêu, Lê Văn Hiển
Tạp chí: SIAM Journal on Optimization Vol. 27 (2017), 190-204; Society for Industrial and Applied Mathematics; USA;
ISSN: 1095-7189;
Năm: 2018
|
[5] |
|
|
Tác giả: N. H. Chieu , V. Jeyakumar, G. Li, H. Mohebi
Tạp chí: European Journal of Operational Research 265 (2018) 19–25;
ISSN: 0377-2217;
Năm: 2018
|
[6] |
|
|
Tác giả: N. H. Chieu, J. W. Feng, W. Gao, G. Li, D. Wu
Tạp chí: Set-Valued Variational Analysis (2018) 26:305–326;
ISSN: 1877-0541;
Năm: 2018
|
[7] |
|
|
Tác giả: N.H. Chiêu , V. Jeyakumar, G. Li
Tạp chí: Operations Research Letters 45 (2017) 325–333;
ISSN: 0167-6377;
Năm: 2017
|
[8] |
|
|
Tác giả: Nguyễn Huy Chiêu, Bùi Trọng Kiên, Nguyễn Thị Toàn
Tạp chí: Tạp chí lý thuyết tối ưu và ứng dụng;
ISSN: 0022-3239;
Năm: 2016
|
[9] |
|
|
Tác giả: N. H. Chiêu, G. M. Lee, B. S. Mordukhovich, T. T. A. Nghĩa
Tạp chí: Journal of Convex Analysis 23 (2016), 461-480;
ISSN: 2363-6394;
Năm: 2016
|
[10] |
|
|
Tác giả: Nguyen Huy Chieu, Gue Myung Lee
Tạp chí: J. Optim. Theory Appl. 163 (2014), no. 3, 755–776;
ISSN: 1573-2878;
Năm: 2015
|
[11] |
|
|
Tác giả: Nguyen Huy Chieu, Gue Myung Lee
Tạp chí: J. Optim. Theory Appl. 158 (2013), no. 1, 11–32;
ISSN: 1573-2878;
Năm: 2013
|
[12] |
|
|
Tác giả: N. H. Chieu, N. T. Q. Trang
Tạp chí: Taiwanese J. Math. 16 (2012), no. 1, 353–365;
ISSN: 2224-6851;
Năm: 2012
|
[13] |
|
|
Tác giả: N. H. Chieu, T. D. Chuong, J.-C. Yao, N. D. Yen
Tạp chí: Set-Valued Var. Anal. 19 (2011), no. 1, 75–96.;
ISSN: 1877-0541;
Năm: 2011
|
[14] |
|
|
Tác giả: Nguyen Huy Chieu, Jen-Chih Yao
Tạp chí: Taiwanese J. Math. 15 (2011), no. 1, 31–42;
ISSN: 2224-6851;
Năm: 2011
|
[15] |
|
|
Tác giả: N. H. Chieu, N. Q. Huy
Tạp chí: Nonlinear Anal. 74 (2011), no. 1, 154–160;
ISSN: 0362-546X;
Năm: 2011
|
[16] |
|
|
Tác giả: Nguyen Huy Chieu
Tạp chí: Nonlinear Anal. 73 (2010), no. 3, 614–621;
ISSN: 0362-546X;
Năm: 2010
|
[17] |
|
|
Tác giả: N. H. Chieu, J.-C.Yao, N. D. Yen
Tạp chí: Nonlinear Anal. 72 (2010), no. 9-10, 3594–3601;
ISSN: 0362-546X;
Năm: 2010
|
[18] |
|
|
Tác giả: Nguyen Huy Chieu, Jen-Chih Yao
Tạp chí: J. Ind. Manag. Optim. 6 (2010), no. 2, 401–410;
ISSN: 1553-166X;
Năm: 2010
|
[19] |
|
|
Tác giả: Nguyen Huy Chieu
Tạp chí: Journal of Mathematical Analysis and Applications Vol.360 (2009), 704 -710.;
ISSN: 0022-247X;
Năm: 2009
|
[20] |
|
|
Tác giả: Nguyen Huy Chieu
Tạp chí: Journal of Mathematical Analysis and Applications Vol.341 (2008), 247-258.;
ISSN: 0022-247X;
Năm: 2008
|
3. Đề tài, dự án
[1] Giải tích biến phân và một số vấn đề liên quan trong tối ưu số
Vai trò: Chủ trì;
Từ tháng: 12/2018 đến tháng: 12/2020.
Đơn vị tài trợ: ;
Mã số: 101.01-2017.325;
Đơn vị chủ trì: Trường Đại học Vinh
|
[2] Nghiên cứu đổi mới nội dung, phương pháp giảng dạy và đánh giá khối kiến thức Giải tích hiện đại theo tiếp cận CDIO
Vai trò: Chủ trì;
Từ tháng: 01/2018 đến tháng: 12/2018.
Đơn vị tài trợ: Trường Đại học Vinh;
Mã số: T2018 - 64TD;
Đơn vị chủ trì: Trường Đại học Vinh
|
[3] Điều kiện chuẩn hóa và tính chính qui cho một số lớp bài toán tối ưu và cân bằng
Vai trò: Chủ trì;
Từ tháng: 03/2014 đến tháng: 03/2017.
Đơn vị tài trợ: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia;
Mã số: 101.01-2014.56;
Đơn vị chủ trì: Trường Đại học Vinh
|
[4] Miền giá trị của ánh xạ dưới vi phân Fréchet
Vai trò: Chủ trì;
Từ tháng: 01/2008 đến tháng: 12/2008.
Đơn vị tài trợ: Trường Đại học Vinh;
Mã số: T2008-01-09;
Đơn vị chủ trì: Trường Đại học Vinh
|
[5] Về hệ cực trị trong không gian vectơ tôpô
Vai trò: Chủ trì;
Từ tháng: 01/2006 đến tháng: 12/2006.
Đơn vị tài trợ: Trường Đại học Vinh;
Mã số: T2006-01-22;
Đơn vị chủ trì: Trường Đại học Vinh
|
4. Sách, giáo trình